Ache | Nghĩa của từ ache trong tiếng Anh

/ˈeɪk/

  • Danh Từ
  • sự đau, sự nhức
  • Động từ
  • đau, nhức, nhức nhối
    1. my head aches: tôi nhức đầu
  • (nghĩa bóng) đau đớn
    1. my head aches at the sight of such misfortunes: lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Những từ liên quan với ACHE

spasm, pound, anguish, pounding, hurt, pain, misery, pang
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất