Acquiesce | Nghĩa của từ acquiesce trong tiếng Anh

/ˌækwiˈɛs/

  • Động từ
  • bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
    1. to acquiesce in someone's proposal: đồng ý với lời đề nghị của ai
    2. to acquiesce in a conclusion: đồng ý với một kết luận

Những từ liên quan với ACQUIESCE

comply, accede, accept, adjust, consent, set, concur, approve, buy, conform, jibe, reconcile, allow, accommodate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất