Across | Nghĩa của từ across trong tiếng Anh
/əˈkrɑːs/
- Trạng Từ
- qua, ngang, ngang qua
- a bird is flying across: một con chim đang bay ngang qua
- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
- to stand with legs across: đứng chéo khoeo
- with arms across: khoanh tay
- Giới Từ
- qua, ngang, ngang qua
- across the fields: ngang qua cánh đồng
- ở bên kia, ở phía bên kia
- the hotel is across the river: khách sạn ở bên kia sông
- to come across
- (xem) come
- to get across somebody
- cãi nhau với ai
- to turn across
- (xem) trun
- to put it across somebody
- (từ lóng) trả thù ai
- đánh lừa ai
- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
Những từ liên quan với ACROSS