Amends | Nghĩa của từ amends trong tiếng Anh

/əˈmɛndz/

  • Danh từ số nhiều
  • sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại
    1. to make amends for something: đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

Những từ liên quan với AMENDS

reprisal, redress, recompense, satisfaction
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất