Anonymous | Nghĩa của từ anonymous trong tiếng Anh

/əˈnɑːnəməs/

  • Tính từ
  • giấu tên; vô danh; nặc danh
    1. to remain anonymous: giấu tên
    2. an letter: lá thư nặc danh

Những từ liên quan với ANONYMOUS

undisclosed, unclaimed, unsigned, unnamed, unacknowledged, incognito, nameless, pseudo, secret
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày