Antitrust | Nghĩa của từ antitrust trong tiếng Anh

/ˌæntaɪˈtrʌst/

  • Tính từ
  • (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền

Những từ liên quan với ANTITRUST

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày