Nghĩa của cụm từ anything else trong tiếng Anh
- Anything else?
- Còn gì nữa không?
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- Would you like anything else
- Bạn có muốn mua thêm gì nữa không?
- Is there anything else?
- Quí khách muốn mua gì nữa không?
- Anything else?
- Còn gì nữa không?
- Do you need anything else?
- Bạn còn cần gì nữa không?
- Place money over and above anything else
- xem đồng tiền trên hết mọi thứ
- Would you like anything else
- Bạn có muốn mua thêm gì nữa không?
- Is there anything else?
- Quí khách muốn mua gì nữa không?
- Is there anything else I can help you with?
- Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?
- I thought he said something else
- Tôi nghĩ anh ta đã nói một điều gì khác
- Is anyone else coming?
- Còn ai khác tới không?
- Nothing else
- Không còn gì khác
- If you bought it somewhere else, it would cost more than double
- Nếu chị mua ở những nơi khác, giá còn đắt gấp đôi
- Are you allergic to anything?
- Bạn có dị ứng với thứ gì không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
- Do you need anything?
- Bạn có cần gì không?
- He never gives me anything
- Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
- Is there anything cheaper?
- Có thứ gì rẻ hơn không?
- I’m not going to do anything to hurt you
- Tôi không làm anh đau đầu
- Do you have anything in the front rows?
- Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
- Do you have anything to declare
- Ông có hàng gì cần khai báo không?
- Is there anything new in the theatre?
- Ngoài rạp có phim gì mới không?
- Is there anything I can do to help?
- Tôi có thể giúp anh gì không?
Những từ liên quan với ANYTHING ELSE