Apoplexy | Nghĩa của từ apoplexy trong tiếng Anh

/ˈæpəˌplɛksi/

  • Danh Từ
  • (y học) chứng ngập máu
    1. to be seized with apoplexy: bị ngập máu

Những từ liên quan với APOPLEXY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất