Archdeacon | Nghĩa của từ archdeacon trong tiếng Anh

/ɑɚtʃˈdiːkən/

  • Danh Từ
  • phó chủ giáo

Những từ liên quan với ARCHDEACON

bishop, divine, confessor, lecturer, dean, cleric, shepherd, rector, ecclesiastic, curate, monk, abbot, preacher, prelate, deacon
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất