are you coming this evening
- Are you coming this evening?
- Tối nay bạn tới không?
- Are they coming this evening?
- Tối nay họ có tới không?
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- It'll be cold this evening
- Tối nay trời sẽ lạnh
- Is it possible to get tickets for tomorrow evening?
- Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
- I'm coming to pick you up
- Tôi đang tới đón bạn
- She wants to know when you're coming
- Cô ta muốn biết khi nào bạn tới
- When are you coming back?
- Khi nào bạn trở lại?
- He's coming soon
- Anh ta sắp tới
- His family is coming tomorrow
- Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
- I'm coming right now
- Tôi tới ngay
- Is anyone else coming?
- Còn ai khác tới không?
- Someone is coming
- Có người đang tới
- What day are they coming over?
- Ngày nào họ sẽ tới?
- When are they coming?
- Khi nào họ tới?
- 30 không? Do you think you'll be back by 11
- Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
- What time do you think you'll arrive?
- Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
- Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
- How do you think about the trip you took yesterday?
- Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
Những từ liên quan với ARE YOU COMING THIS EVENING