Nghĩa của cụm từ are you free tonight trong tiếng Anh
- Are you free tonight?
- Tối nay bạn rảnh không?
- What do you like doing in your free time?
- Bạn thích làm gì lúc rảnh rỗi?
- Do you have any free tables?
- Nhà hàng còn bàn trống không?
- Are you free this evening?
- Tối nay bạn rảnh không?
- Admission is free, sir.
- Vào xem miễn phí thưa ông.
- See you tonight
- Gặp bạn tối nay
- What are you going to do tonight?
- Bạn sẽ làm gì tối nay?
- Do you fancy going out tonight?
- Tối nay bạn muốn đi chơi không?
- Do you have any vacancies tonight?
- Tối nay khách sạn còn phòng trống không?
- What seats are left tonight?
- Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
- What’s on tonight?
- Tối nay chiếu phim gì?
- m tonight
- Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay.
- What time do you think you'll arrive?
- Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully
- Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Ông cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé
- How do you think about the trip you took yesterday?
- Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
- If you open a current account you may withdraw the money at any time
- Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
- When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office
- Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.
- Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
Những từ liên quan với ARE YOU FREE TONIGHT