Nghĩa của cụm từ are you here alone trong tiếng Anh
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Here you are
- Đây nè
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
- Would you ask him to come here?
- Bạn có muốn gọi anh ta tới đây không?
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
- Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh?
- Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không?
- Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.
- Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
- Do you mind if I jump in here?
- Bạn có phiền nếu tôi xen vào không?
- Fancy meeting you here!
- Không nghĩ là gặp anh ở đây!
- What good wind brings you here!
- Ngọn gió nào đưa anh đến đây!
- Do you come here often?
- Em có thường đến đây không?
- Here you are.
- Của anh đây.
- You sign here, please.
- Anh hãy kí vào đây.
- Why do you want to work here?
- Anh muốn làm việc gì ở đây?
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Come here
- Tới đây
Những từ liên quan với ARE YOU HERE ALONE