Nghĩa của cụm từ are you working today trong tiếng Anh
- Are you working today?
- Hôm nay bạn có làm việc không?
- Are you working Tomorrow?
- Ngày mai bạn có làm việc không?
- Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.
- Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
- First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
- Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
- He's very hard working
- Anh ta rất chăm chỉ
- My car isn't working
- Xe tôi không chạy
- Do you think it'll rain today?
- Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
- Do you think it will rain today?
- Bạn có nghĩ rằng hôm nay trời sẽ mưa không?
- How are you today?
- Hôm nay bạn khỏe không?
- Do you think it’ll rain today?
- Bạn có nghĩ hôm nay trời sẽ mưa không?
- Don’t postpone until tomorrow what you can do today.
- Việc hôm nay chớ ðể ngày mai.
- It rained very hard today
- Hôm nay trời mưa rất lớn
- It's going to be hot today
- Hôm nay trời sẽ nóng
- It's going to snow today
- Hôm nay trời sẽ mưa tuyết
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's very cold today
- Hôm nay trời rất lạnh
- What is today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- What's today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- How is your schedule today?
- Thời khóa biểu hôm nay của anh thế nào?
- How is the wether today?
- Thời tiết hôm nay như thế nào?
Những từ liên quan với ARE YOU WORKING TODAY