Nghĩa của cụm từ are you working tomorrow trong tiếng Anh

  • Are you working Tomorrow?
  • Ngày mai bạn có làm việc không?
  • Are you working Tomorrow?
  • Ngày mai bạn có làm việc không?
  • Are you working today?
  • Hôm nay bạn có làm việc không?
  • Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.
  • Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
  • First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
  • Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
  • When did you start working?
  • Bạn bắt đầu đi làm khi nào?
  • I'm looking forward to working with you.
  • Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.
  • He's very hard working
  • Anh ta rất chăm chỉ
  • My car isn't working
  • Xe tôi không chạy
  • I hope we will have a good time working together.
  • Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • See you tomorrow
  • Gặp bạn ngày mai
  • I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
  • Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
  • Do you know the wether forecast for tomorrow?
  • Bạn có biết dự báo thời tiết cho ngày mai?
  • Do you thinh it will be fine tomorrow?
  • Bạn có nghĩ thời tiết ngày mai sẽ đẹp không?
  • Don’t postpone until tomorrow what you can do today.
  • Việc hôm nay chớ ðể ngày mai.
  • See you again the day after tomorrow.
  • Gặp lại anh vào ngày kia nhé.
  • Have you got any plans for tomorrow?
  • Ngày mai bạn có kế hoạch gì chưa?
  • His family is coming tomorrow
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai
  • I need this to get there by tomorrow
  • Tôi cần cái này tới đó ngày mai
  • I'm leaving Tomorrow
  • Ngày mai tôi sẽ đi

Những từ liên quan với ARE YOU WORKING TOMORROW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất