Nghĩa của cụm từ are your children with you trong tiếng Anh
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Your children are very well behaved
- Các con của bạn rất ngoan
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- How many children do you have?
- Bạn có bao nhiêu người con?
- I have three children, two girls and one boy
- Tôi có ba người con, hai gái một trai
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- I’m here to talk about importing children’s clothing.
- Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
- Some children go to charity school.
- Vài đứa trẻ học ở trường mồ côi.
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Get your head out of your ass!
- Đừng có giả vờ khờ khạo!
- Cut your coat according to your clothes.
- Liệu cơm gắp mắm.
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Do you like your boss?
- Bạn có thích sếp của bạn không?
- Do you like your co-workers?
- Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
- How many people do you have in your family?
- Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
- I hope you and your wife have a nice trip
- Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có một chuyến đi thú vị
- When are you going to pick up your friend?
- Khi nào bạn đón người bạn của bạn?
- When was the last time you talked to your mother?
- Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
- Please tell me how you would like to deposit your money?
- Vui lòng cho tôi biết ông muốn gửi tiền theo phương thức nào?
- Could you spell your name, please?
- Ông có thể đánh vần tên mình được không?
Những từ liên quan với ARE YOUR CHILDREN WITH YOU