Assertive | Nghĩa của từ assertive trong tiếng Anh

/əˈsɚtɪv/

  • Tính từ
  • xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
    1. an assertive manner: thái độ quả quyết
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất