Assumption | Nghĩa của từ assumption trong tiếng Anh

/əˈsʌmpʃən/

  • Danh Từ
  • sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)
  • sự làm ra vẻ, sự giả bộ
  • sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận
  • sự nắm lấy, sự chiếm lấy
  • sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
  • tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn
  • (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất