Nghĩa của cụm từ at 3 oclock in the afternoon trong tiếng Anh
- At 3 o'clock in the afternoon.
- Lúc 3 giờ chiều
- At 3 o'clock in the afternoon.
- Lúc 3 giờ chiều
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- I was hoping you would cover for me at the strategy meeting this afternoon.
- Tôi hi vọng anh có thể thay thế tôi ở cuộc họp bàn chiến lược chiều nay.
- I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.
- Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
Những từ liên quan với AT 3 OCLOCK IN THE AFTERNOON