Audio | Nghĩa của từ audio trong tiếng Anh

/ˈɑːdiˌoʊ/

Những từ liên quan với AUDIO

box, eye, station, auditory, phonic, aural, hearing
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày