Balsam | Nghĩa của từ balsam trong tiếng Anh
/ˈbɑːlsəm/
- Danh Từ
- nhựa, thơm, bôm
- cây cho nhựa thơm
- (thực vật học) cây bóng nước
- niềm an ủi
- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Những từ liên quan với BALSAM
potion, cream, application, analgesic, medicine, prescription, preparation, lotion, dressing, ointment