Bassinet | Nghĩa của từ bassinet trong tiếng Anh

/ˌbæsəˈnɛt/

  • Danh Từ
  • nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan

Những từ liên quan với BASSINET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày