Bazooka | Nghĩa của từ bazooka trong tiếng Anh

/bəˈzuːkə/

  • Danh Từ
  • (quân sự) súng bazôca

Những từ liên quan với BAZOOKA

cannon, pistol, gunnery, ordnance, shotgun, revolver, machete, firearm, munitions, gun, missile, bomb, force, ammunition
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất