Bedeck | Nghĩa của từ bedeck trong tiếng Anh

/bɪˈdɛk/

  • Động từ
  • trang hoàng, trang trí; trang điểm
    1. stress bedecked with flags: phố xá trang hoàng cờ xí

Những từ liên quan với BEDECK

lard, embellish, gem, decorate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất