Nghĩa của cụm từ behind the bank trong tiếng Anh

  • Behind the bank.
  • Sau ngân hàng
  • Behind the bank.
  • Sau ngân hàng
  • The book is behind the table
  • Quyển sách ở sau cái bàn
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Is the bank far?
  • Ngân hàng có xa không?
  • My house is close to the bank
  • Nhà tôi gần ngân hàng
  • Near the bank
  • Gần ngân hàng
  • When does the bank open?
  • Khi nào ngân hàng mở cửa?
  • I work for HSBC Bank.
  • Tôi lại việc tại Ngân hàng HSBC.
  • I would like to open a new bank account please
  • Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng mới.

Những từ liên quan với BEHIND THE BANK

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất