Nghĩa của cụm từ behind the bank trong tiếng Anh

  • Behind the bank.
  • Sau ngân hàng
  • The book is behind the table
  • Quyển sách ở sau cái bàn
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.

Những từ liên quan với BEHIND THE BANK

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày