Bloodhound | Nghĩa của từ bloodhound trong tiếng Anh

/ˈblʌdˌhaʊnd/

  • Danh Từ
  • chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
  • mật thám

Những từ liên quan với BLOODHOUND

dick, eye, snoop, prosecutor, gumshoe, bull, agent, spy, fink, reporter
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất