Bright | Nghĩa của từ bright trong tiếng Anh
/ˈbraɪt/
- Tính từ
- sáng, sáng chói
- bright sunshine: mặt trời sáng chói
- tươi
- bright red: đỏ tươi
- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
- a bright force: khuôn mặt sáng sủa
- a bright smile: nụ cười rạng rỡ
- bright eyes: cặp mắt sáng ngời
- a future: tương lai rực rỡ
- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí
- a bright boy: một đứa bé sáng dạ
- vui tươi
- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
- to look on the bright side of everything
- (xem) side
- Trạng Từ
- sáng chói, sáng ngời
- Động từ
- Sáng