Buck | Nghĩa của từ buck trong tiếng Anh
/ˈbʌk/
- Danh Từ
- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
- người diện sang, công tử bột
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
- old buck
- (thân mật) bạn già, bạn thân
- Động từ
- nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)
- to buck someone off
- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
- to buck up vội, gấp
- buck up!: mau lên!, nhanh lên!
- vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên
- (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên
- to fêl greatly bucked up: cảm thấy hết sức phấn chấn
- Danh Từ
- cái lờ (bắt lươn)
- chuyện ba hoa khoác lác
- Động từ
- nói ba hoa khoác lác
- Danh Từ
- cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài
- to pass the buck to somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai
- lừa ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo
- Động từ
- giặt; nấu (quần áo)