Buck | Nghĩa của từ buck trong tiếng Anh

/ˈbʌk/

  • Danh Từ
  • hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
  • người diện sang, công tử bột
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
  • old buck
    1. (thân mật) bạn già, bạn thân
  • Động từ
  • nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)
  • to buck someone off
    1. nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
  • to buck up vội, gấp
    1. buck up!: mau lên!, nhanh lên!
  • vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên
  • (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên
    1. to fêl greatly bucked up: cảm thấy hết sức phấn chấn
  • Danh Từ
  • cái lờ (bắt lươn)
  • chuyện ba hoa khoác lác
  • Động từ
  • nói ba hoa khoác lác
  • Danh Từ
  • cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài
  • to pass the buck to somebody
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai
  • lừa ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo
  • Động từ
  • giặt; nấu (quần áo)

Những từ liên quan với BUCK

combat, jump, bound, oppose, stag, repel, dislodge, prance, start, jerk, fight, duel, bull, contest, leap
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày