Buoyant | Nghĩa của từ buoyant trong tiếng Anh
/ˈbojənt/
- Tính từ
- nổi, nổi trên mặt
- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
- (thương nghiệp) có xu thế lên giá
Những từ liên quan với BUOYANT
jaunty,
expansive,
breezy,
afloat,
airy,
floating,
cheerful,
resilient,
lively,
bright,
jovial,
joyful