Buoyant | Nghĩa của từ buoyant trong tiếng Anh

/ˈbojənt/

  • Tính từ
  • nổi, nổi trên mặt
  • (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
  • (thương nghiệp) có xu thế lên giá

Những từ liên quan với BUOYANT

jaunty, expansive, breezy, afloat, airy, floating, cheerful, resilient, lively, bright, jovial, joyful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất