Caged | Nghĩa của từ caged trong tiếng Anh

/ˈkeɪʤd/

  • Danh Từ
  • lồng, chuồng, cũi
  • trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
  • buồng (thang máy)
  • bộ khung, bộ sườn (nhà...)
  • Động từ
  • nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
  • giam giữ

Những từ liên quan với CAGED

enclosure, enclose, jail, crate, pen, confine, fold, coop, envelop, imprison, mew, impound
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất