Callus | Nghĩa của từ callus trong tiếng Anh
/ˈkæləs/
- Danh Từ
- chỗ thành chai; chai (da)
- (y học) sẹo xương
- (thực vật học) thể chai, thể sần
Những từ liên quan với CALLUS
stiffen,
strengthen,
dull,
season,
numb,
callous,
steel,
adapt,
stupefy,
stun,
discipline,
conform,
inure,
habituate,
deaden