Camouflage | Nghĩa của từ camouflage trong tiếng Anh

/ˈkæməˌflɑːʒ/

  • Danh Từ
  • sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • vật (để) nguỵ trang
  • Động từ
  • nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Những từ liên quan với CAMOUFLAGE

masquerade, shade, mask, deceit, front, shroud, paint, cover, screen, mimicry, guise, beard
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất