Nghĩa của cụm từ can i access the internet here trong tiếng Anh
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
Tổng hợp 160 cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Can I access the Internet here?
- Tôi có thể vào Internet ở đây không?
- Do the rooms have Internet access?
- Trong phòng có mạng internet không?
- I'd like to use the internet
- Tôi muốn dùng internet
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- I booked on the Internet.
- Tôi đã đặt vé trên mạng.
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- Can I open a current account here?
- Tôi có thể mở tài khoản vãng lai ở đây được không?
- Can I buy stamps here?
- Tôi có thể mua tem ở đây được không?
- I got a parcel arrival notice yesterday. Can I get it here?
- Hôm qua tôi nhận được giấy báo lĩnh bưu phẩm. Tôi có thể nhận lại đây được không?
- Can I add something here?
- Tôi có thể bổ sung thêm được không?
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Are you here alone?
- Bạn ở đây một mình hả?
- Come here
- Tới đây
- Do you like it here?
- Bạn có thích nơi đây không?
- Does anyone here speak English?
- Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Here is your salad
- Rau của bạn đây
- Here it is
- Nó đây
Những từ liên quan với CAN I ACCESS THE INTERNET HERE
Internet