Nghĩa của cụm từ can i have a receipt please trong tiếng Anh
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender
- Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ
- Here’s your receipt.
- Đây là hóa đơn của anh/chị.
- Would you like a receipt?
- Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Can I have this money order cashed, please?
- Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?
- Can I have the bill, please?
- Làm ơn tính tiền giúp tôi.
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- Can you repeat that please?
- Bạn có thể lập lại điều đó được không?
- Can you speak louder please?
- Bạn có thể nói lớn hơn được không?
- Can you put it on the scales, please?
- Anh đặt nó lên cân giùm.
- Can you fill in this form, please?
- Vui lòng điền vào mẫu đơn này.
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- I'll have a cup of tea please
- Tôi sẽ uống một tách trà
- I'll have a glass of water please
- Tôi sẽ uống một ly nước
- We'll have two glasses of water please
- Chúng tôi sẽ dùng 2 ly nước, xin vui lòng
Những từ liên quan với CAN I HAVE A RECEIPT PLEASE
receipt