can we have some more bread please
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- We need more facts and more concrete informations.
- Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- If you like it I can buy more
- Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
- Please speak more slowly
- Làm ơn nói chậm hơn
- Can I borrow some money?
- Tôi có thể mượn một ít tiền không?
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Would you please tell me some interesting places nearby?
- Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?
- Please show me some other color.
- Làm ơn cho tôi cái màu khác
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can I have this money order cashed, please?
- Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?
- It's more than 5 dollars
- Nó hơn 5 đô
- More than 200 miles
- Hơn 200 dặm
- More than that
- Hơn thế
- More recently,....
- gần đây hơn,......
- No more
- Không hơn
- No more, no less
- Không hơn, không kém
Những từ liên quan với CAN WE HAVE SOME MORE BREAD PLEASE
have,
more