Nghĩa của cụm từ can we have some more bread please trong tiếng Anh
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- I have some questions to ask. May I take some of your time?
- Tôi có một số câu hỏi muốn hỏi. Tôi có thể xin chút thời gian của bạn không?
- We need more facts and more concrete informations.
- Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- Please speak more slowly
- Làm ơn nói chậm hơn
- If you like it I can buy more
- Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm
- I love you more than I can say.
- Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
- I'd like some water too, please
- Tôi cũng muốn một ít nước, xin vui lòng
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Would you please tell me some interesting places nearby?
- Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?
- Please show me some other color.
- Làm ơn cho tôi cái màu khác
- Can I borrow some money?
- Tôi có thể mượn một ít tiền không?
- Where can I find some ladies’ hats?
- Tôi tìm mua nón phụ nữ ở đâu.
- When I have some spare time, I usually watch movies and listen to music.
- Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thường xem phim và nghe nhạc.
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can I have this money order cashed, please?
- Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?
- Can I have the bill, please?
- Làm ơn tính tiền giúp tôi.
- Can we have an extra chair, please?
- Chúng tôi có thể xin thêm một chiếc ghế được không?
Những từ liên quan với CAN WE HAVE SOME MORE BREAD PLEASE
have,
more