Nghĩa của cụm từ can you help me trong tiếng Anh

  • Can you help me?
  • Bạn có thể giúp tôi không?
  • What can I do for you? / Can I help you?
  • Tôi có thể giúp gì cho anh?
  • Can I help you?
  • Tôi có thể giúp gì bạn
  • Can you help me?
  • Bạn có thể giúp tôi không?
  • Is there anything else I can help you with?
  • Tôi có thể giúp gì thêm cho bạn không?
you, can, ME, help
  • I can't help thinking of the future..
  • Tôi không thể không nghĩ về tương lai.
  • Is there anything I can do to help?
  • Tôi có thể giúp anh gì không?
  • Please let me know if I can be of any help.
  • Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.
  • Are you going to help her?
  • Bạn sẽ giúp cô ta không?
  • If you need my help, please let me know
  • Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết
  • It would be a big help if you could arrange the meeting.
  • Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
  • Hello, East Corporation, good morning. May I help you?
  • Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông?
  • Sales Department, may I help you?
  • Đây là bộ phận bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông?
  • Do you need any help packing?
  • Anh có cần giúp chất đồ vào không?
  • May I help you?
  • Anh/chị cần gì?
  • I wonder if you could help me with this
  • Tôi tự hỏi rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?
  • Let me know if you need help.
  • Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.
  • Thanks for your help
  • Cám ơn về sự giúp đỡ của bạn
  • This cream should help
  • Loại kem này tốt đấy
  • I just couldn’t help it.
  • Tôi không kiềm chế được.
  • When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office
  • Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm

Những từ liên quan với CAN YOU HELP ME

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày