Nghĩa của cụm từ can you repeat that please trong tiếng Anh
- Can you repeat that please?
- Bạn có thể lập lại điều đó được không?
- Can you repeat that please?
- Bạn có thể lập lại điều đó được không?
- Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
- I hope you enjoy the party.
- Chúng trông thật hấp dẫn.
- This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
- What can I do for you? / Can I help you?
- Tôi có thể giúp gì cho anh?
- Can you please say that again?
- Bạn có thể nói lại điều đó được không?
- Can you speak louder please?
- Bạn có thể nói lớn hơn được không?
- Can you put it on the scales, please?
- Anh đặt nó lên cân giùm.
- Can you fill in this form, please?
- Vui lòng điền vào mẫu đơn này.
- Can you take me to the airport, please?
- Bạn có thể đưa tôi ra sân bay được không?
- Can I have a glass of water please?
- Làm ơn cho một ly nước
- Can I have a receipt please?
- Làm ơn cho tôi hóa đơn
- Can I have the bill please?
- Làm ơn đưa phiếu tính tiền
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can we have a menu please.
- Làm ơn đưa xem thực đơn
- Can we have some more bread please?
- Làm ơn cho thêm ít bánh mì
- Can I have this money order cashed, please?
- Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?
- Can I have the bill, please?
- Làm ơn tính tiền giúp tôi.
- Can we have an extra chair, please?
- Chúng tôi có thể xin thêm một chiếc ghế được không?
- Please let me know if I can be of any help.
- Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.
- I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
- Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
Những từ liên quan với CAN YOU REPEAT THAT PLEASE