Can | Nghĩa của từ can trong tiếng Anh

/kən/

  • Danh Từ
  • bình, bi đông, ca (đựng nước)
  • vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
  • to be in the can
    1. đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng
  • to carry the can
    1. (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • Động từ
  • đóng hộp (thịt, cá, quả...)
  • ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
  • (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
  • có thể, có khả năng
    1. it can not be true: điều đó không thể có thật được
  • có thể, được phép
    1. you can go now: bây giờ anh có thể đi được
  • biết
    1. can speak English: biết nói tiếng Anh

Những từ liên quan với CAN

jar, keep, bottle, outhouse, aluminum, gunboat, head, commit, bucket, manage, package, canister, privy, receptacle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất