Cascade | Nghĩa của từ cascade trong tiếng Anh

/kæˈskeɪd/

  • Danh Từ
  • thác nước
  • (vật lý) tầng, đợt
    1. distillation cascade: tầng cất
    2. hard cascade: đợt cứng
  • màn ren treo rủ
  • Động từ
  • đổ xuống như thác, chảy như thác

Những từ liên quan với CASCADE

deluge, gush, spill, spout, rapids, overflow, chute, pour, shower, outpouring, spew, avalanche, force, descend, fountain
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày