Cascade | Nghĩa của từ cascade trong tiếng Anh
/kæˈskeɪd/
- Danh Từ
- thác nước
- (vật lý) tầng, đợt
- distillation cascade: tầng cất
- hard cascade: đợt cứng
- màn ren treo rủ
- Động từ
- đổ xuống như thác, chảy như thác
/kæˈskeɪd/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày