Cashew | Nghĩa của từ cashew trong tiếng Anh

/ˈkæʃu/

  • Danh Từ
  • (thực vật học) cây đào lộn hột

Những từ liên quan với CASHEW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất