Checkered | Nghĩa của từ checkered trong tiếng Anh

/ˈtʃɛkɚd/

Những từ liên quan với CHECKERED

mutable, spotted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày