Cheerleader | Nghĩa của từ cheerleader trong tiếng Anh

/ˈtʃiɚˌliːdɚ/

Những từ liên quan với CHEERLEADER

exponent, promoter, champion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất