Chuckle | Nghĩa của từ chuckle trong tiếng Anh

/ˈtʃʌkl̟/

  • Danh Từ
  • tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
  • sự khoái trá ra mặt
  • tiếng cục cục (gà)
  • Động từ
  • cười khúc khích
  • (+ over) khoái trá
    1. to chuckle over someone's defeat: khoái trá trước sự thất bại của ai
  • kêu cục cục (gà mái)

Những từ liên quan với CHUCKLE

exult, cackle, smile, chortle, snigger
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất