Clear–sighted | Nghĩa của từ clear–sighted trong tiếng Anh

/ˈkliɚˌsaɪtəd/

Những từ liên quan với CLEAR–SIGHTED

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất