Climb | Nghĩa của từ climb trong tiếng Anh

/ˈklaɪm/

  • Danh Từ
  • sự leo trèo
  • vật trèo qua; vật phải trèo lên
  • Động từ
  • leo, trèo, leo trèo
  • lên, lên cao
    1. the aeroplane climbed slowly: máy bay từ từ lên
  • (thực vật học) leo (cây)
  • (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
    1. to climb to a position: leo lên tới một địa vị
  • to climb down
    1. trèo xuống, tụt xuống
  • thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
  • chịu thua, nhượng bộ

Những từ liên quan với CLIMB

clamber, soar, ascend
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất