Close | Nghĩa của từ close trong tiếng Anh

/ˈkloʊz/

  • Tính từ
  • đóng kín
  • chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
    1. close prisoner: người tù giam trong khám kín
    2. close air: không khí ngột ngạt
  • chặt, bền, sít, khít
    1. a close texture: vải dệt mau
    2. a close thicket: bụi rậm
  • che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
    1. to keep a thing close: giữ cái gì bí mật
  • dè dặt, kín đáo
    1. a very close man: người rất kín đáo
  • hà tiện, bủn xỉn
    1. to be close with one's money: bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
  • gần, thân, sát
    1. a close friend: bạn thân
    2. a close translation: bản dịch sát
    3. a close resemblance: sự giống hệt
    4. close combat: trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
  • chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
    1. a close argument: lý lẽ chặt chẽ
    2. close attention: sự chú ý cẩn thận
    3. a close examination: sự xem xét kỹ lưỡng
  • hạn chế, cấm
    1. close scholarship: học bổng hạn chế
    2. close season: mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
  • gay go, ngang nhau, ngang sức
    1. a close contest: một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
    2. a close vote: cuộc bầu ngang phiếu
  • close call
    1. (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
  • close shave
    1. sự cạo nhẵn
  • sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
  • to fight in close order
    1. sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • Trạng Từ
  • kín
    1. close shut: đóng kín
  • ẩn, kín đáo, giấu giếm
    1. to keep (lie) close: ẩn mình
  • gần, sát, ngắn
    1. there were close on a hundred people: có tới gần một trăm người
    2. to cut one's hair close: cạo trọc lóc
  • close to
    1. close bygần, ở gần
    2. gần, ở gần
    3. close upongần, suýt soát
    4. gần, suýt soát
  • close by
    1. gần, ở gần
  • close upon
    1. gần, suýt soát
  • khu đất có rào
    1. to break someone's close: xâm phạm vào đất đai của ai
  • sân trường
  • sân trong (nhà thờ)
  • Danh Từ
  • khu đất có rào
    1. to break someone's close: xâm phạm vào đất đai của ai
  • sân trường
  • sân trong (nhà thờ)
  • sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
    1. the close of a meeting: sự kết thúc buổi mít tinh
    2. day reaches its close: trời đã tối
  • sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
  • (âm nhạc) kết
  • to bring to a close
    1. kết thúc, chấm dứt
  • to draw to a close
    1. (xem) draw
  • Động từ
  • đóng, khép
    1. to close the door: đóng cửa
  • làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
    1. close the ranks!: hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
  • kết thúc, chấm dứt, làm xong
    1. to close one's days: kết thúc cuộc đời, chết
    2. to close a speech: kết thúc bài nói
  • kết thúc, chấm dứt
    1. his speech closed with an appeal to patriotism: bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
  • to close about
    1. bao bọc, bao quanh
  • to close down
    1. đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
  • to close in
    1. tới gần
  • ngắn dần
  • the days are closing in
    1. ngày ngắn dần
  • rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
  • (quân sự) tiến sát để tấn công
  • to close up
    1. khít lại, sát lại gần nhau
  • (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
  • bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
  • đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)
  • to close with
    1. đến sát gần, dịch lại gần
  • đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
  • đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
  • đóng lại

Những từ liên quan với CLOSE

convenient, end, do, dear, solid, agree, related, shutter, conclude, meet, halt, familiar, devoted, shut, conclusion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất