Clump | Nghĩa của từ clump trong tiếng Anh

/ˈklʌmp/

  • Danh Từ
  • lùm, bụi (cây)
  • cục, hòn (đất)
  • khúc (gỗ)
  • tiếng bước nặng nề
  • miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)
  • Động từ
  • trồng (cây) thành bụi
  • kết thành khối; kết thành cục
  • đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)

Những từ liên quan với CLUMP

lump, jumble, gob, set, parcel, body, cluster, chunk, hunk, blob, group, hodgepodge, nugget, lot, batch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất