Coddle | Nghĩa của từ coddle trong tiếng Anh

/ˈkɑːdl̟/

  • Danh Từ
  • người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
  • người nũng nịu, người nhõng nhẽo
  • người lười chảy thây ra
  • Động từ
  • nâng niu, chiều chuộng
  • ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
  • tần, hầm (thức ăn)
  • to coddle oneself
    1. nũng nịu, nhõng nhẽo
  • lười chảy thây ra

Những từ liên quan với CODDLE

cosset, cook, steam, brew, simmer, poach, cotton, caress, nurse, favor
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày