Collect | Nghĩa của từ collect trong tiếng Anh

/kəˈlɛkt/

  • Động từ
  • tập hợp lại
  • (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
    1. to collect news: lượm tin
    2. to collect taxes: thu thuế
    3. to collect letters: lấy thư
    4. to collect stamps: sưu tầm tem
  • tập trung (tư tưởng...)
    1. to collect oneself: trấn tĩnh, bình tĩnh lại
  • suy ra, rút ra
    1. I collect from your words that...: qua những lời anh nói tôi suy ra là...
  • tập hợp, tụ hợp lại
  • dồn lại, ứ lại, đọng lại
    1. rabbish collect: rác ứ lại

Những từ liên quan với COLLECT

aggregate, converge, stockpile, muster, convoke, cluster, solicit, save, heap, group, gather, amass, convene, rendezvous, assemble
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất