Comic | Nghĩa của từ comic trong tiếng Anh

/ˈkɑːmɪk/

  • Tính từ
  • hài hước, khôi hài
    1. a comic song: bài hát hài hước
    2. comic strip: trang tranh chuyện vui (ở báo)
  • (thuộc) kịch vui
    1. a comic writer: nhà soạn kịch vui
  • Danh Từ
  • (thông tục) diễn viên kịch vui
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

Những từ liên quan với COMIC

humorist, card, buffoon, comedian, banana, funnyman, droll, jester, jokester
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày