Commiserate | Nghĩa của từ commiserate trong tiếng Anh
/kəˈmɪzəˌreɪt/
- Động từ
- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
- to commiserate with someone: thương xót ai
- to commiserate a misfortune: ái ngại cho sự không may
Những từ liên quan với COMMISERATE
compassionate