Commiserate | Nghĩa của từ commiserate trong tiếng Anh

/kəˈmɪzəˌreɪt/

  • Động từ
  • thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
    1. to commiserate with someone: thương xót ai
    2. to commiserate a misfortune: ái ngại cho sự không may

Những từ liên quan với COMMISERATE

compassionate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất